DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,71 | -0,45 | -0,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,57 | -6,86 | -7,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,06 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,11 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 53,57 | 27,29 | 17,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 255,10 | -49,06 | -37,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,99 | 6,69 | 11,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,43 | 0,11 | 0,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,84 | -5.465,90 | -1.594,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,47 | 109,98 | 106,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,18 | 140,52 | 193,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,01 | 35,03 | 71,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,79 | 6,68 | 106,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 130,50 | 179,89 | 270,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,58 | -4,34 | -14,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 0,93 | 0,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 0,74 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,89 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,14 | 0,16 |