TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
151,744
|
262,026
|
355,403
|
451,306
|
76,613
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,096
|
8,647
|
90,281
|
6,932
|
3,482
|
1. Tiền
|
16,096
|
8,647
|
90,281
|
6,932
|
3,482
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,001
|
0
|
0
|
20,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
10,036
|
36
|
36
|
36
|
36
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102,328
|
183,739
|
227,828
|
379,230
|
59,398
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,744
|
28,780
|
109,781
|
60,899
|
50,548
|
2. Trả trước cho người bán
|
38,324
|
154,812
|
117,931
|
317,434
|
5,286
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
35,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
147
|
117
|
897
|
3,564
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,038
|
69,042
|
35,771
|
42,922
|
12,981
|
1. Hàng tồn kho
|
23,038
|
69,042
|
35,771
|
42,922
|
12,981
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
282
|
598
|
1,523
|
2,222
|
752
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
135
|
56
|
66
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
183
|
463
|
1,466
|
2,156
|
752
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,188
|
30,250
|
45,742
|
27,707
|
400,605
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
10,782
|
19,659
|
13,198
|
8,190
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
1,542
|
12,010
|
8,168
|
5,264
|
- Nguyên giá
|
0
|
1,594
|
12,767
|
9,557
|
7,157
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-52
|
-757
|
-1,390
|
-1,894
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
9,240
|
7,649
|
5,031
|
2,926
|
- Nguyên giá
|
0
|
9,240
|
9,240
|
7,700
|
6,160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-1,591
|
-2,669
|
-3,234
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
381,599
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
351,099
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65
|
2,028
|
1,996
|
1,591
|
1,354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65
|
2,028
|
1,996
|
1,591
|
1,354
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
161,932
|
292,275
|
401,146
|
479,013
|
477,219
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,172
|
6,708
|
8,679
|
73,874
|
67,980
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,047
|
6,708
|
8,504
|
73,853
|
55,033
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
200
|
310
|
37,810
|
20,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50
|
4,079
|
3,972
|
33,076
|
8,878
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,284
|
1,015
|
1,215
|
134
|
1,047
|
6. Phải trả người lao động
|
548
|
687
|
1,766
|
1,577
|
328
|
7. Chi phí phải trả
|
50
|
0
|
380
|
210
|
175
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
70
|
155
|
290
|
475
|
24,560
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
526
|
526
|
526
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,125
|
0
|
175
|
21
|
12,947
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,947
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
175
|
21
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,125
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
154,760
|
285,567
|
392,467
|
405,139
|
409,238
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
154,760
|
285,567
|
392,467
|
405,139
|
409,238
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115,500
|
198,000
|
297,000
|
297,000
|
296,600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,600
|
18,956
|
18,919
|
18,919
|
18,919
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
196
|
196
|
196
|
196
|
196
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,285
|
57,839
|
64,831
|
76,800
|
83,072
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
180
|
10,576
|
11,521
|
12,224
|
10,451
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
161,932
|
292,275
|
401,146
|
479,013
|
477,219
|