|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94,674
|
76,613
|
53,791
|
50,643
|
47,065
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,730
|
3,482
|
1,230
|
1,803
|
2,535
|
|
1. Tiền
|
2,730
|
3,482
|
1,230
|
1,803
|
2,535
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,634
|
59,398
|
42,020
|
36,308
|
20,289
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,144
|
50,548
|
35,226
|
29,597
|
19,094
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,216
|
5,286
|
3,904
|
3,945
|
3,945
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,274
|
3,564
|
2,889
|
2,766
|
1,383
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4,132
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54,981
|
12,981
|
9,775
|
11,748
|
23,203
|
|
1. Hàng tồn kho
|
54,981
|
12,981
|
9,775
|
11,748
|
23,203
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,328
|
752
|
767
|
784
|
1,038
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
123
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,328
|
752
|
764
|
784
|
914
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
365,362
|
400,605
|
414,010
|
417,839
|
420,665
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
8,655
|
8,190
|
7,724
|
7,259
|
6,753
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,460
|
5,264
|
5,068
|
4,872
|
4,635
|
|
- Nguyên giá
|
7,157
|
7,157
|
7,157
|
7,157
|
7,198
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,698
|
-1,894
|
-2,090
|
-2,286
|
-2,563
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,195
|
2,926
|
2,656
|
2,387
|
2,117
|
|
- Nguyên giá
|
6,160
|
6,160
|
6,160
|
6,160
|
6,160
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,965
|
-3,234
|
-3,504
|
-3,773
|
-4,043
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
345,871
|
381,599
|
395,488
|
399,800
|
412,217
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
327,171
|
351,099
|
365,988
|
376,651
|
385,359
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,700
|
30,500
|
29,500
|
29,500
|
29,500
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-6,351
|
-2,642
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,374
|
1,354
|
1,335
|
1,315
|
1,297
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,374
|
1,354
|
1,335
|
1,315
|
1,297
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
460,037
|
477,219
|
467,801
|
468,483
|
467,730
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
56,110
|
67,980
|
58,130
|
65,592
|
67,062
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,110
|
55,033
|
58,130
|
65,592
|
67,062
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
35,000
|
20,000
|
20,000
|
0
|
2,860
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
7,704
|
8,878
|
1,864
|
17,568
|
14,675
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
53
|
1,348
|
2,048
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
108
|
1,047
|
1,299
|
630
|
1,037
|
|
6. Phải trả người lao động
|
353
|
328
|
336
|
515
|
680
|
|
7. Chi phí phải trả
|
175
|
175
|
175
|
175
|
55
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,724
|
24,560
|
34,358
|
45,311
|
45,662
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
12,947
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
12,947
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
403,927
|
409,238
|
409,671
|
402,891
|
400,669
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
403,927
|
409,238
|
409,671
|
402,891
|
400,669
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
296,600
|
296,600
|
297,000
|
297,000
|
297,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18,919
|
18,919
|
18,919
|
18,919
|
18,919
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
196
|
196
|
196
|
196
|
196
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77,798
|
83,072
|
83,551
|
76,806
|
74,637
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,415
|
10,451
|
10,006
|
9,971
|
9,917
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
460,037
|
477,219
|
467,801
|
468,483
|
467,730
|