単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 5,462 4,013 68,373 44,952 3,455
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -18,482 -72,555 -24,366 -30,549 -998
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,536 -1,187 460 -412 -282
4. Tiền chi trả lãi vay -353 -1,438 -496 -218 -58
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -35 -24 -334
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 125,147 30,306 222,266 13,426 25,234
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1,483 -11,255 -9,722 -16,916 -19,780
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 108,755 -52,149 256,491 10,284 7,237
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -92,388 92,388 -70,500 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,000 -20,000 70,500 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -86,500 -245,880 -14,300 -11,388
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,850 -46,350 1,000 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 445 -445 10,200 2,463 4,727
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -71,943 42,293 -282,030 -10,837 -6,663
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,000 -1,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15,000 100 19,900 20,000 20,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15,000 -22,810 -20,000 -20,000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -21,710 18,900 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 36,811 -31,566 -6,639 -553 573
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,994 43,805 12,239 1,782 1,230
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43,805 12,239 2,730 1,230 1,803