単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,666 15,086 53,569 27,286 17,093
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 8,666 15,086 53,569 27,286 17,093
Giá vốn hàng bán 7,708 13,656 45,538 25,460 15,098
Lợi nhuận gộp 958 1,430 8,031 1,827 1,995
Doanh thu hoạt động tài chính 506 0 326 0 0
Chi phí tài chính 1,076 354 2,764 1,733 1,359
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,076 354 178 1,733 1,359
Chi phí bán hàng 23 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 842 988 1,178 1,149 1,171
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -478 -102 3,368 -1,701 -1,261
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 4 25 103 0 18
Lợi nhuận khác -4 -25 -103 0 -18
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -190 -1,046 -646 -725
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -482 -127 3,264 -1,702 -1,279
Chi phí thuế TNDN hiện hành 50 278 170 79
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 50 278 170 79
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -482 -177 2,986 -1,872 -1,358
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -26 -20 17 -46 -35
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -456 -157 2,969 -1,826 -1,323
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)