Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,845
|
18,410
|
8,666
|
15,086
|
53,569
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
28,845
|
18,410
|
8,666
|
15,086
|
53,569
|
Giá vốn hàng bán
|
24,683
|
15,575
|
7,708
|
13,656
|
45,538
|
Lợi nhuận gộp
|
4,162
|
2,835
|
958
|
1,430
|
8,031
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
472
|
40
|
506
|
0
|
326
|
Chi phí tài chính
|
1,076
|
650
|
1,076
|
354
|
2,764
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,167
|
650
|
1,076
|
354
|
178
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
23
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,344
|
1,718
|
842
|
988
|
1,178
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,214
|
506
|
-478
|
-102
|
3,368
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
220
|
28
|
4
|
25
|
103
|
Lợi nhuận khác
|
-220
|
-28
|
-4
|
-25
|
-103
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
-190
|
-1,046
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
994
|
478
|
-482
|
-127
|
3,264
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
61
|
5
|
|
50
|
278
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
21
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
82
|
5
|
|
50
|
278
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
912
|
473
|
-482
|
-177
|
2,986
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-25
|
-7
|
-26
|
-20
|
17
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
937
|
480
|
-456
|
-157
|
2,969
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|