Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58,069
|
76,897
|
74,599
|
106,222
|
95,730
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
478
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
58,069
|
76,897
|
74,121
|
106,222
|
95,730
|
Giá vốn hàng bán
|
28,213
|
47,100
|
69,829
|
84,630
|
82,477
|
Lợi nhuận gộp
|
29,857
|
29,797
|
4,292
|
21,592
|
13,253
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
422
|
458
|
1
|
3,057
|
871
|
Chi phí tài chính
|
6,268
|
229
|
|
2,405
|
4,844
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
2,496
|
2,258
|
Chi phí bán hàng
|
78
|
593
|
94
|
838
|
23
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,433
|
5,699
|
2,635
|
8,653
|
4,727
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,499
|
23,735
|
1,563
|
12,753
|
3,293
|
Thu nhập khác
|
9,895
|
3
|
|
2
|
0
|
Chi phí khác
|
46
|
123
|
2
|
608
|
160
|
Lợi nhuận khác
|
9,849
|
-120
|
-2
|
-606
|
-160
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
-1,236
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,348
|
23,616
|
1,562
|
12,147
|
3,133
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
708
|
887
|
900
|
599
|
334
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
228
|
18
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
708
|
887
|
1,128
|
617
|
334
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,640
|
22,729
|
433
|
11,530
|
2,799
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
105
|
1,171
|
-143
|
2
|
-37
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,536
|
21,558
|
576
|
11,528
|
2,836
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|