DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,16 | 0,07 | 0,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,79 | 0,23 | 0,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,09 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,95 | 3,45 | 2,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 41,66 | 9,20 | 22,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 176,58 | -77,92 | 146,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,36 | 8,10 | 3,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 336,87 | 828,60 | 213,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,51 | 81,15 | 43,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,29 | 1,39 | 0,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 356,31 | 921,00 | 297,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,96 | 26,10 | 27,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,39 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,26 | 1,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,95 | 2,45 | 1,75 |