TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
84,928
|
73,086
|
106,334
|
103,070
|
162,665
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,411
|
5,918
|
9,134
|
12,359
|
3,111
|
1. Tiền
|
10,411
|
5,918
|
9,134
|
8,359
|
3,111
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65,127
|
48,215
|
80,289
|
72,453
|
153,790
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,851
|
18,715
|
38,802
|
24,399
|
32,551
|
2. Trả trước cho người bán
|
40
|
35
|
1
|
36
|
40
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,236
|
29,465
|
41,485
|
48,018
|
121,200
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,725
|
17,518
|
15,197
|
16,753
|
4,637
|
1. Hàng tồn kho
|
8,725
|
17,518
|
15,197
|
16,753
|
4,637
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
664
|
1,434
|
1,714
|
1,505
|
1,127
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
664
|
1,434
|
1,714
|
1,505
|
1,127
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,001
|
6,862
|
5,046
|
4,366
|
4,735
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,000
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,000
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
864
|
666
|
550
|
493
|
437
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
864
|
666
|
550
|
493
|
437
|
- Nguyên giá
|
2,999
|
2,999
|
2,999
|
2,999
|
2,999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,135
|
-2,334
|
-2,449
|
-2,506
|
-2,563
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,137
|
5,196
|
4,496
|
3,873
|
3,299
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,137
|
5,196
|
4,496
|
3,873
|
3,299
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
92,929
|
79,948
|
111,380
|
107,436
|
167,400
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
65,392
|
52,363
|
83,326
|
79,490
|
139,266
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64,003
|
51,367
|
81,627
|
76,682
|
136,706
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,755
|
10,881
|
18,412
|
16,732
|
20,297
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
442
|
442
|
442
|
167
|
129
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,401
|
10,024
|
22,968
|
18,224
|
1,013
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
658
|
20
|
86
|
18
|
77
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
99
|
0
|
267
|
267
|
47,102
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
30,274
|
29,624
|
39,109
|
41,184
|
67,984
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,389
|
997
|
1,700
|
2,808
|
2,560
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
975
|
975
|
1,017
|
1,017
|
1,017
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
27,537
|
27,584
|
28,054
|
27,947
|
28,135
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
27,537
|
27,584
|
28,054
|
27,947
|
28,135
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,084
|
22,084
|
22,084
|
26,722
|
26,722
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,829
|
2,829
|
2,829
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
922
|
922
|
922
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,239
|
1,239
|
1,239
|
427
|
461
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
463
|
510
|
980
|
798
|
952
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
135
|
122
|
119
|
90
|
104
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
92,929
|
79,948
|
111,380
|
107,436
|
167,400
|