I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
70,520
|
87,242
|
92,972
|
106,490
|
65,039
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-68,781
|
-80,377
|
-92,019
|
-39,361
|
-35,227
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,016
|
-2,449
|
-4,218
|
-2,788
|
-2,246
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-314
|
|
|
-715
|
-510
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-146
|
-24
|
-92
|
-187
|
-68
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,233
|
40
|
36
|
4,671
|
8,130
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,927
|
-6,539
|
-1,003
|
-53,920
|
-32,080
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,568
|
-2,106
|
-4,324
|
14,190
|
3,039
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-4,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
9
|
9
|
168
|
98
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6
|
9
|
9
|
-3,830
|
98
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,256
|
13,624
|
23,720
|
10,632
|
11,472
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,351
|
-15,499
|
-16,189
|
-21,767
|
-23,851
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-543
|
-521
|
|
|
-7
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,362
|
-2,396
|
7,531
|
-11,135
|
-12,386
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,936
|
-4,493
|
3,216
|
-776
|
-9,248
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,475
|
10,411
|
5,918
|
9,134
|
8,359
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,411
|
5,918
|
9,134
|
8,359
|
3,111
|