単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,587 70,058 92,572 88,011 90,021
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 49,587 70,058 92,572 88,011 90,021
Giá vốn hàng bán 46,145 66,706 87,975 84,512 86,339
Lợi nhuận gộp 3,442 3,352 4,596 3,498 3,682
Doanh thu hoạt động tài chính 6 9 9 332 4
Chi phí tài chính 67 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 67 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,959 3,177 3,622 3,237 3,121
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 423 185 983 594 564
Thu nhập khác 0 0 0 0 70
Chi phí khác 146 157 182 158 49
Lợi nhuận khác -146 -157 -182 -158 20
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 277 27 800 436 584
Chi phí thuế TNDN hiện hành 59 5 197 119 127
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 59 5 197 119 127
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 218 22 604 317 458
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 218 22 604 317 458
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)