単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,314 13,986 15,062 41,658 9,197
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 19,314 13,986 15,062 41,658 9,197
Giá vốn hàng bán 18,475 13,183 14,364 40,260 8,452
Lợi nhuận gộp 839 803 698 1,398 745
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 0 1 2
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 735 738 658 990 720
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 105 66 40 409 26
Thu nhập khác 9 36 24
Chi phí khác 24 24 0
Lợi nhuận khác -15 11 24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 90 78 64 409 26
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25 28 13 82 5
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 25 28 13 82 5
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 65 50 51 327 21
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 65 50 51 327 21
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)