Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,314
|
13,986
|
15,062
|
41,658
|
9,197
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
19,314
|
13,986
|
15,062
|
41,658
|
9,197
|
Giá vốn hàng bán
|
18,475
|
13,183
|
14,364
|
40,260
|
8,452
|
Lợi nhuận gộp
|
839
|
803
|
698
|
1,398
|
745
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
735
|
738
|
658
|
990
|
720
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
105
|
66
|
40
|
409
|
26
|
Thu nhập khác
|
9
|
36
|
24
|
|
|
Chi phí khác
|
24
|
24
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-15
|
11
|
24
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
90
|
78
|
64
|
409
|
26
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25
|
28
|
13
|
82
|
5
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
25
|
28
|
13
|
82
|
5
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
65
|
50
|
51
|
327
|
21
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
65
|
50
|
51
|
327
|
21
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|