単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,986 15,062 41,658 9,197 22,641
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 13,986 15,062 41,658 9,197 22,641
Giá vốn hàng bán 13,183 14,364 40,260 8,452 21,760
Lợi nhuận gộp 803 698 1,398 745 881
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 1 2 1
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 738 658 990 720 716
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 66 40 409 26 166
Thu nhập khác 36 24
Chi phí khác 24 0
Lợi nhuận khác 11 24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 78 64 409 26 166
Chi phí thuế TNDN hiện hành 28 13 82 5 33
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 28 13 82 5 33
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50 51 327 21 133
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 50 51 327 21 133
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)