単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,062 41,658 9,197 22,641 14,683
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 15,062 41,658 9,197 22,641 14,683
Giá vốn hàng bán 14,364 40,260 8,452 21,760 13,932
Lợi nhuận gộp 698 1,398 745 881 750
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 2 1 2
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 658 990 720 716 658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40 409 26 166 94
Thu nhập khác 24 0
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 24 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 64 409 26 166 94
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 82 5 33 19
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 13 82 5 33 19
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 51 327 21 133 76
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51 327 21 133 76
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)