単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103,849 119,618 119,748 162,665 92,827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 472 495 665 3,111 498
1. Tiền 472 495 665 3,111 498
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,928 106,705 112,915 153,790 83,514
1. Phải thu khách hàng 24,830 24,236 20,448 32,551 21,185
2. Trả trước cho người bán 0 0 40 40 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 68,098 82,469 92,427 121,200 62,328
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9,671 11,469 5,635 4,637 7,517
1. Hàng tồn kho 9,671 11,469 5,635 4,637 7,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 779 949 534 1,127 1,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 779 949 526 1,127 1,214
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 8 0 85
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,196 4,026 4,881 4,735 4,590
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 479 465 451 437 423
1. Tài sản cố định hữu hình 479 465 451 437 423
- Nguyên giá 2,999 2,999 2,999 2,999 2,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,520 -2,534 -2,549 -2,563 -2,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 0 1,000 1,000 1,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,000 0 1,000 1,000 1,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,717 3,561 3,430 3,299 3,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,717 3,561 3,430 3,299 3,167
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 109,046 123,644 124,629 167,400 97,417
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,034 95,618 96,552 139,266 69,207
I. Nợ ngắn hạn 78,177 92,763 93,745 136,706 66,724
1. Vay và nợ ngắn 9,926 12,243 13,051 20,297 20,353
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 129 129 129 129 129
4. Người mua trả tiền trước 15,183 11,644 8,347 1,013 9,478
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11 9 2 77 3
6. Phải trả người lao động 0 182 142 0 179
7. Chi phí phải trả 11,106 0 8,176 47,102 5,169
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 41,733 68,467 63,808 67,984 31,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,856 2,855 2,807 2,560 2,483
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,017 1,017 1,017 1,017 1,017
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28,012 28,026 28,077 28,135 28,210
I. Vốn chủ sở hữu 28,012 28,026 28,077 28,135 28,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26,722 26,722 26,722 26,722 26,722
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 427 427 427 461 476
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 863 877 928 952 1,012
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90 90 90 104 92
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 109,046 123,644 124,629 167,400 97,417