単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 119,748 162,665 92,827 73,811 93,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 665 3,111 498 9,958 1,804
1. Tiền 665 3,111 498 9,958 1,804
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112,915 153,790 83,514 52,919 83,341
1. Phải thu khách hàng 20,448 32,551 21,185 17,966 18,605
2. Trả trước cho người bán 40 40 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 92,427 121,200 62,328 34,952 64,736
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,635 4,637 7,517 10,385 6,997
1. Hàng tồn kho 5,635 4,637 7,517 10,385 6,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 534 1,127 1,298 550 1,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 526 1,127 1,214 498 1,011
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 0 85 51 33
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,881 4,735 4,590 3,444 4,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 451 437 423 408 394
1. Tài sản cố định hữu hình 451 437 423 408 394
- Nguyên giá 2,999 2,999 2,999 2,999 2,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,549 -2,563 -2,577 -2,591 -2,605
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 1,000 0 1,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 0 1,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,430 3,299 3,167 3,036 2,910
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,430 3,299 3,167 3,036 2,910
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,629 167,400 97,417 77,256 97,489
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 96,552 139,266 69,207 49,212 69,370
I. Nợ ngắn hạn 93,745 136,706 66,724 46,610 66,751
1. Vay và nợ ngắn 13,051 20,297 20,353 17,341 16,929
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 129 129 129 129 323
4. Người mua trả tiền trước 8,347 1,013 9,478 6,788 15,853
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 77 3 3 3
6. Phải trả người lao động 142 0 179 0 0
7. Chi phí phải trả 8,176 47,102 5,169 60 10,066
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 63,808 67,984 31,321 22,166 23,453
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,807 2,560 2,483 2,602 2,619
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,017 1,017 1,017 1,017 1,017
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28,077 28,135 28,210 28,044 28,119
I. Vốn chủ sở hữu 28,077 28,135 28,210 28,044 28,119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26,722 26,722 26,722 26,722 26,722
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 427 461 476 550 550
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 928 952 1,012 772 848
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90 104 92 124 124
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,629 167,400 97,417 77,256 97,489