単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 177,247 103,849 119,618 119,748 162,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,359 472 495 665 3,111
1. Tiền 8,359 472 495 665 3,111
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156,725 92,928 106,705 112,915 153,790
1. Phải thu khách hàng 24,399 24,830 24,236 20,448 32,551
2. Trả trước cho người bán 1 0 0 40 40
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 132,325 68,098 82,469 92,427 121,200
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6,658 9,671 11,469 5,635 4,637
1. Hàng tồn kho 6,658 9,671 11,469 5,635 4,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,505 779 949 534 1,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,505 779 949 526 1,127
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 8 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,366 5,196 4,026 4,881 4,735
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 493 479 465 451 437
1. Tài sản cố định hữu hình 493 479 465 451 437
- Nguyên giá 2,999 2,999 2,999 2,999 2,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,506 -2,520 -2,534 -2,549 -2,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 0 1,000 1,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,000 1,000 0 1,000 1,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,873 3,717 3,561 3,430 3,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,873 3,717 3,561 3,430 3,299
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182,613 109,046 123,644 124,629 167,400
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 154,682 81,034 95,618 96,552 139,266
I. Nợ ngắn hạn 152,027 78,177 92,763 93,745 136,706
1. Vay và nợ ngắn 16,732 9,926 12,243 13,051 20,297
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 167 129 129 129 129
4. Người mua trả tiền trước 18,224 15,183 11,644 8,347 1,013
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18 11 9 2 77
6. Phải trả người lao động 0 0 182 142 0
7. Chi phí phải trả 48,230 11,106 0 8,176 47,102
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 68,567 41,733 68,467 63,808 67,984
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,655 2,856 2,855 2,807 2,560
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,017 1,017 1,017 1,017 1,017
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 27,931 28,012 28,026 28,077 28,135
I. Vốn chủ sở hữu 27,931 28,012 28,026 28,077 28,135
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26,722 26,722 26,722 26,722 26,722
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 427 427 427 427 461
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 782 863 877 928 952
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90 90 90 90 104
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182,613 109,046 123,644 124,629 167,400