DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,79 | 1,74 | 3,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,68 | 5,46 | 6,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,22 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,44 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,11 | 12,81 | 23,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -75,56 | 80,32 | 86,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,73 | 30,27 | 28,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,79 | 80,00 | 79,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,21 | 90,77 | 58,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 316,29 | 256,63 | 107,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,99 | 138,81 | 50,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 596,95 | 381,58 | 204,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,61 | 35,79 | 37,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,24 | 3,01 | 3,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,02 | 1,58 | 1,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,44 | 0,40 |