DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,98 | 3,18 | -0,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,47 | 4,61 | -4,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,46 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,50 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,39 | 29,08 | 7,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 758,33 | 6,16 | -75,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,22 | 27,88 | 21,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,58 | 79,62 | 84,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,31 | 65,88 | 95,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,80 | 71,69 | 316,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,88 | 52,46 | 104,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 154,02 | 160,47 | 596,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,16 | 29,87 | 37,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,56 | 2,40 | 5,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 1,61 | 3,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,19 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,50 | 0,21 |