DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,59 | 2,13 | 1,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,30 | 11,93 | 5,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,08 | 2,26 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 147,35 | 139,58 | 155,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,74 | -5,27 | 11,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,33 | 54,89 | 54,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,74 | 15,11 | 8,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,38 | 91,19 | 84,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,24 | 86,63 | 72,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 229,49 | 281,25 | 265,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 118,00 | 147,95 | 146,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 186,76 | 213,03 | 193,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 351,24 | 400,61 | 395,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 168,87 | 195,65 | 249,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,47 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,13 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,65 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,08 | 1,26 | 1,40 |