DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,01 | 2,79 | -1,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,57 | 1,45 | -0,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,38 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,87 | 5,08 | 5,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 352,82 | 396,66 | 348,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,49 | 12,43 | -12,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,49 | 6,32 | 7,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,92 | 2,08 | -0,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,74 | 87,06 | 170,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,52 | 80,00 | 81,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 176,34 | 176,18 | 200,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,47 | 6,95 | 12,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 176,35 | 155,28 | 178,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 230,58 | 222,15 | 253,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 118,29 | 126,28 | 113,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,15 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,11 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,87 | 4,08 | 4,22 |