DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,44 | 0,51 | 0,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,84 | 0,34 | 0,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,29 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,22 | 5,01 | 5,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 348,53 | 300,68 | 201,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,14 | -13,73 | -33,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,08 | 7,33 | 10,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,61 | 1,02 | 0,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 170,14 | 43,62 | 15,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,43 | 77,47 | 74,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 200,31 | 219,40 | 335,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,16 | 16,30 | 39,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 178,62 | 197,34 | 312,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 253,70 | 283,20 | 437,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 113,23 | 115,18 | 116,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,14 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,07 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,22 | 4,01 | 4,15 |