DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,81 | 3,37 | 3,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,50 | 1,93 | 2,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,70 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,79 | 2,49 | 2,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.859,28 | 5.519,32 | 5.731,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,89 | -5,80 | 3,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,37 | 8,71 | 8,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,70 | 2,98 | 2,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,11 | 83,33 | 87,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,53 | 77,60 | 80,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,09 | 41,77 | 45,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,24 | 60,17 | 64,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,13 | 28,33 | 33,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 121,07 | 120,30 | 123,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.291,00 | 2.554,84 | 2.565,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,54 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,81 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,80 | 1,50 | 1,65 |