DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.09 | 4.22 | 4.81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.75 | 1.94 | 2.50 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.68 | 0.79 | 0.69 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.59 | 2.74 | 2.79 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,008.02 | 6,225.97 | 5,859.28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0.46 | 24.32 | -5.89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.14 | 9.67 | 10.37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.67 | 2.85 | 3.70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84.51 | 83.38 | 87.11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.78 | 81.75 | 77.53 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 51.30 | 42.87 | 41.09 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 61.37 | 48.84 | 63.24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 32.24 | 28.29 | 40.13 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 123.05 | 105.33 | 121.07 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 2,218.94 | 2,171.11 | 2,291.00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.49 | 1.43 | 1.42 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.80 | 0.82 | 0.74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.08 | 0.09 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.60 | 1.75 | 1.80 |