DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,45 | 3,64 | 4,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,62 | 9,17 | 9,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,25 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,61 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 873,24 | 826,06 | 880,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,58 | -5,40 | 6,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,19 | 13,99 | 15,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,16 | 11,54 | 11,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,76 | 92,54 | 91,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,38 | 85,85 | 86,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,87 | 85,17 | 79,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,22 | 69,94 | 54,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,45 | 42,85 | 31,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,01 | 255,32 | 241,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 950,14 | 1.054,64 | 1.076,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,77 | 1,84 | 1,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,34 | 1,40 | 1,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,31 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,61 | 0,61 |