DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,47 | 2,13 | 4,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,28 | 7,32 | 13,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,24 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,19 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 461,66 | 448,08 | 570,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,14 | -2,94 | 27,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,10 | 16,27 | 24,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 79,97 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 151,08 | 151,90 | 99,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,96 | 95,84 | 103,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,16 | 40,20 | 32,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 352,66 | 338,24 | 242,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.329,01 | 1.362,25 | 1.299,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,92 | 5,56 | 7,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,97 | 4,24 | 4,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,19 | 0,13 |