DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.83 | 2.02 | 1.75 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.02 | 6.21 | 5.28 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.28 | 0.28 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.10 | 1.18 | 1.17 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 469.13 | 510.29 | 528.90 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -17.77 | 8.77 | 3.65 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.48 | 16.68 | 13.69 |
| Tỷ lệ EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.97 | 79.94 | 79.96 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 115.07 | 104.51 | 107.20 |
| Thời gian tồn kho | Date | 126.73 | 104.48 | 88.97 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 31.94 | 29.12 | 26.01 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 288.17 | 293.24 | 286.89 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 1,312.76 | 1,356.65 | 1,386.76 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 8.78 | 5.79 | 6.02 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 5.72 | 4.07 | 4.41 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.19 | 0.11 | 0.11 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.10 | 0.18 | 0.17 |