DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,80 | 2,83 | 3,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,12 | 22,70 | 27,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,37 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 316,40 | 319,86 | 313,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,99 | 1,10 | -1,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,99 | 37,08 | 40,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,77 | 27,74 | 32,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,72 | 91,25 | 93,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,07 | 89,66 | 89,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,04 | 18,58 | 22,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,12 | 32,97 | 37,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,42 | 44,59 | 38,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 220,10 | 233,20 | 229,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 268,03 | 345,61 | 394,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,73 | 2,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,44 | 1,63 | 1,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,77 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,42 | 0,36 |