DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.09 | 0.49 | 1.72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.29 | 0.80 | 2.33 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.27 | 0.28 | 0.32 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.19 | 2.17 | 2.34 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,117.82 | 1,179.79 | 1,377.31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8.20 | 5.54 | 16.74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.61 | 11.08 | 11.22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.20 | 1.71 | 3.42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.06 | 53.88 | 78.98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.70 | 86.99 | 86.07 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 56.89 | 74.59 | 79.38 |
Thời gian tồn kho | Date | 141.86 | 124.28 | 100.32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 88.12 | 79.59 | 76.36 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 227.77 | 211.03 | 194.41 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 655.10 | 644.81 | 589.49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.31 | 1.31 | 1.25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.45 | 0.50 | 0.55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.34 | 0.35 | 0.33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.19 | 1.17 | 1.34 |