DUPONT
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | ||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32.05 | 22.51 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.08 |
| Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53.25 | 48.05 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -2.19 | -2.78 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 9.47 | 17.94 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.90 | 0.69 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.11 | 0.08 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.24 | 0.35 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1.61 | -1.52 |
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | ||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -5.63 | -4.95 |
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.18 | 0.11 |
Financial Strength
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | ||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | ||
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | ||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | ||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | ||
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |