DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21.81 | 25.27 | 27.95 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
| Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44.16 | 51.31 | 45.48 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -3.67 | -4.34 | -2.40 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 20.13 | 25.45 | 31.91 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.55 | 0.58 | 0.46 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.06 | 0.06 | |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.46 | 0.63 | 0.58 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1.45 | -1.35 | -1.35 |
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -4.48 | -4.28 | -2.48 |
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.03 | 0.03 | 0.04 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | |||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |