DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,23 | 22,91 | 14,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,87 | 44,48 | 38,00 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -2,38 | -2,65 | -1,77 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 20,29 | 17,06 | 16,87 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,93 | 0,56 | 0,52 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,29 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,20 | 0,41 | 0,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1,44 | -1,32 | -1,52 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -4,57 | -4,13 | -4,95 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,05 | 0,02 | 0,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |