DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,14 | 21,81 | 25,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,00 | 44,16 | 51,31 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -1,77 | -3,67 | -4,34 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 16,87 | 20,13 | 25,45 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,52 | 0,55 | 0,58 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,29 | 0,06 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,32 | 0,46 | 0,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1,52 | -1,45 | -1,35 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -4,95 | -4,48 | -4,28 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,02 | 0,03 | 0,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |