DUPONT
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,78 | 22,79 | 22,80 | 28,25 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,36 | 4,61 | 4,78 | 5,16 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,60 | 4,41 | 4,26 | 3,51 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,12 | 1,12 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 519,32 | 556,68 | 591,01 | 630,34 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 5,38 | 7,19 | 6,17 | 6,65 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,20 | 14,66 | 14,81 | 16,46 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 5,49 | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 79,82 | 79,61 | 78,48 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,08 | 36,28 | 32,84 | 35,39 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 6,02 | 10,92 | 9,34 | 13,03 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,01 | 0,03 | 10,11 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 50,58 | 55,88 | 51,48 | 58,24 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,14 | 71,67 | 68,51 | 38,91 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,16 | 6,29 | 5,62 | 1,63 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,28 | 5,24 | 4,73 | 1,33 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,32 | 0,40 | 0,44 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,12 | 0,12 | 0,56 |