DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,85 | 15,30 | -3,69 | -41,03 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,63 | 7,58 | -1,43 | -11,19 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,15 | 1,15 | 1,03 | 1,06 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,76 | 2,50 | 3,45 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 116,41 | 161,90 | 170,09 | 171,61 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -3,30 | 39,08 | 5,06 | 0,89 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,77 | 17,26 | 4,13 | -5,71 |
| Tỷ lệ EBIT | % | ||||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,91 | 79,61 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,90 | 109,77 | 89,98 | 66,64 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 6,51 | 10,55 | 5,23 | 3,44 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,85 | 27,02 | 25,56 | 16,09 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 183,89 | 225,52 | 136,09 | 144,91 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23,96 | 38,96 | -35,56 | -46,62 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,64 | 0,64 | 0,59 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 1,56 | 0,60 | 0,55 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,29 | 0,62 | 0,58 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,76 | 1,50 | 2,45 |