DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.67 | 0.89 | 0.75 | -0.14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.36 | 2.10 | 2.87 | -0.51 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.66 | 0.41 | 0.24 | 0.55 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.27 | 1.03 | 1.09 | 0.51 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 344.89 | 126.91 | 81.95 | 175.80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 164.72 | -63.20 | -35.42 | 114.52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.20 | 7.50 | 7.43 | 3.16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.93 | 3.02 | 3.14 | -0.42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.21 | 90.05 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.77 | 77.44 | 91.42 | 121.86 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 237.91 | 81.09 | 210.03 | 295.40 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 94.39 | 125.31 | 276.92 | 137.61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 11.89 | 20.95 | 71.48 | 8.50 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 357.78 | 200.02 | 467.63 | 441.13 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 177.34 | 62.02 | 73.26 | 205.74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.10 | 9.24 | 3.31 | 31.55 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.57 | 4.02 | 1.52 | 21.74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.35 | 0.77 | 0.69 | 0.34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.39 | 0.03 | 0.10 | 0.01 |