DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,07 | -0,27 | -0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,66 | -1,83 | -0,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,15 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,51 | 0,99 | 0,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,87 | 48,03 | 54,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,91 | -23,60 | 13,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,77 | 0,57 | 2,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,56 | -0,34 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 119,05 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 206,50 | 275,12 | 239,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 95,81 | 120,14 | 110,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,92 | 8,99 | 6,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 308,38 | 405,85 | 356,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 205,74 | 206,33 | 207,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 31,55 | 29,27 | 33,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 21,74 | 20,43 | 23,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,33 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,02 | 0,02 |