DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,41 | 2,20 | 1,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,91 | 6,49 | 3,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,20 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,71 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.533,84 | 1.219,69 | 1.578,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,37 | -20,48 | 29,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,18 | 10,58 | 11,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,52 | 8,63 | 5,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,54 | 87,74 | 82,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,00 | 85,66 | 79,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 102,06 | 126,03 | 95,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,64 | 114,04 | 100,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 100,41 | 121,72 | 101,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 250,30 | 305,70 | 244,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.265,01 | 1.356,07 | 1.359,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,50 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,00 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,34 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,78 | 0,80 |