DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,50 | 2,22 | 4,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,46 | 6,91 | 10,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,19 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,71 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.578,07 | 1.242,92 | 1.398,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,38 | -21,24 | 12,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,17 | 11,14 | 9,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,26 | 8,89 | 12,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,81 | 86,48 | 90,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,43 | 89,82 | 95,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,27 | 139,96 | 153,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,29 | 138,45 | 124,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,86 | 133,25 | 115,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,90 | 338,64 | 322,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.359,46 | 1.607,59 | 1.528,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,53 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,98 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,79 | 0,92 |