DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,01 | 1,99 | 3,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,44 | 20,18 | 17,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,09 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,09 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 183,51 | 86,58 | 161,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37,39 | -52,82 | 86,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,48 | 28,20 | 26,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,18 | 26,45 | 22,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,61 | 95,51 | 98,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,17 | 79,86 | 80,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,83 | 36,69 | 20,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,10 | 15,59 | 16,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,12 | 56,19 | 15,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 267,39 | 520,20 | 320,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 392,65 | 411,44 | 406,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,71 | 6,01 | 3,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,67 | 5,88 | 3,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,49 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,09 | 0,18 |