DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,44 | -35,97 | -9,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -106,31 | 18,80 | 8,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,15 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -17,41 | -12,97 | -7,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,10 | 9,00 | 9,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,00 | 714,84 | 3,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,84 | 33,25 | 17,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | -93,90 | 8,01 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 113,22 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.755,87 | 256,75 | 198,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.587,87 | 353,44 | 384,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.558,87 | 135,85 | 199,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.652,27 | 555,19 | 518,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -25,46 | -10,95 | -13,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 0,83 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,39 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -18,41 | -13,97 | -8,87 |