DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,29 | -77,45 | 12,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60,64 | -46,75 | 50,81 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -2,09 | -9,27 | -14,18 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 8,95 | 15,20 | 3,78 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 8,30 | 13,92 | -4,61 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,22 | 2,46 | 0,09 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,03 | 0,05 | 0,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -218,60 | -164,09 | -214,82 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |