DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,20 | -1,83 | -9,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,72 | -1,47 | -7,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,10 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,80 | 12,14 | 13,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 100,89 | 74,04 | 73,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,42 | -26,61 | -0,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,74 | 21,53 | 22,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,47 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,57 | 18,78 | 19,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,30 | 22,38 | 29,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,73 | 44,50 | 46,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 42,41 | 70,02 | 61,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -42,03 | -39,43 | -42,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 0,59 | 0,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,43 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,92 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,80 | 11,14 | 12,13 |