DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,55 | 7,98 | 8,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,63 | 1,10 | 2,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,82 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,64 | 8,83 | 6,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.113,17 | 1.485,95 | 779,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 55,77 | 33,49 | -47,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,62 | 23,44 | 26,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,97 | 78,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,82 | 18,42 | 16,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,20 | 68,26 | 129,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 145,68 | 111,47 | 180,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,21 | 106,74 | 166,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 117,25 | 129,36 | 149,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,08 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,55 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,04 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,65 | 7,84 | 5,67 |