DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.98 | 5.94 | 5.90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14.16 | 16.16 | 16.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.24 | 0.22 | 0.20 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.73 | 1.69 | 1.75 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 17,607.82 | 16,058.14 | 16,624.71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10.72 | -8.80 | 3.53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36.80 | 39.24 | 36.22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17.57 | 19.78 | 20.20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.64 | 95.20 | 93.54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.25 | 85.81 | 87.24 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 58.98 | 68.18 | 68.75 |
Thời gian tồn kho | Date | 17.18 | 22.42 | 19.93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 38.59 | 32.49 | 28.15 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 235.67 | 261.82 | 289.32 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 10,695.18 | 12,158.39 | 15,027.98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.31 | 1.36 | 1.40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.22 | 1.25 | 1.30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.37 | 0.38 | 0.35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.87 | 0.83 | 0.89 |