DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,01 | 6,04 | 5,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,98 | 15,59 | 14,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,24 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,65 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15.245,23 | 15.902,82 | 17.607,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,18 | 4,31 | 10,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,07 | 38,73 | 36,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,46 | 19,10 | 17,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,67 | 95,76 | 95,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,69 | 85,22 | 84,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,80 | 68,14 | 58,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,58 | 22,00 | 17,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,74 | 31,05 | 38,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,42 | 244,47 | 235,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9.481,94 | 11.635,47 | 10.695,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,38 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 1,27 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,79 | 0,87 |