DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.75 | 8.23 | 4.04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.17 | 1.82 | 1.38 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.72 | 0.70 | 0.62 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 6.80 | 6.43 | 4.71 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 11,447.65 | 11,669.85 | 11,390.34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10.33 | 1.94 | -2.40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.12 | 19.92 | 19.94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.17 | 3.09 | 2.64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68.22 | 75.47 | 68.81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.05 | 78.08 | 76.08 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 3.32 | 4.11 | 4.50 |
Thời gian tồn kho | Date | 103.71 | 96.88 | 98.52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 32.27 | 38.36 | 38.59 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 111.80 | 115.91 | 131.82 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 313.98 | 520.71 | 1,506.02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.02 | 1.04 | 1.10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.26 | 0.34 | 0.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.11 | 0.11 | 0.10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 5.89 | 5.53 | 3.85 |