DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16.61 | 24.10 | 17.72 | 16.84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.21 | 14.95 | 13.11 | 10.23 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.00 | 1.22 | 1.03 | 1.27 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.48 | 1.32 | 1.32 | 1.30 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 78,992.16 | 100,723.55 | 89,953.91 | 103,564.13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23.14 | 27.51 | -10.69 | 15.13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.71 | 21.16 | 18.82 | 17.05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14.57 | 19.00 | 16.65 | 13.03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.36 | 98.24 | 97.73 | 97.64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.00 | 80.11 | 80.56 | 80.40 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 78.18 | 58.67 | 68.43 | 67.31 |
Thời gian tồn kho | Date | 18.67 | 19.24 | 20.34 | 20.10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 37.23 | 30.58 | 35.68 | 25.65 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 237.48 | 201.67 | 252.46 | 201.91 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 34,833.46 | 43,163.75 | 47,245.80 | 42,715.01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.10 | 4.46 | 4.16 | 3.93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.84 | 4.04 | 3.85 | 3.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.35 | 0.33 | 0.29 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.50 | 0.34 | 0.34 | 0.32 |