DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.98 | 2.62 | 8.30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.86 | 2.71 | 9.27 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.59 | 0.60 | 0.57 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.72 | 1.61 | 1.56 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 171.85 | 168.35 | 168.45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.99 | -2.04 | 0.06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43.95 | 33.78 | 45.76 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.82 | 79.41 | 79.34 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 18.67 | 17.00 | 7.52 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 19.45 | 13.77 | 32.30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 45.45 | 44.52 | 53.59 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 74.71 | 68.06 | 67.83 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 25.38 | 26.24 | 23.27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.22 | 1.26 | 1.23 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.00 | 1.05 | 0.84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.52 | 0.55 | 0.57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.72 | 0.61 | 0.56 |