DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,17 | 1,58 | 2,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,86 | 17,76 | 24,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,04 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,73 | 17,93 | 20,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,00 | 7,15 | 11,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,09 | 34,18 | 36,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,06 | 79,65 | 79,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,51 | 9,76 | 6,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,92 | 34,84 | 37,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,19 | 34,32 | 30,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,79 | 224,44 | 180,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,19 | 36,35 | 30,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,85 | 5,69 | 4,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,41 | 5,13 | 3,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,79 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,04 | 0,05 |