DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,57 | 0,97 | 3,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,98 | 2,51 | 2,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 0,14 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,25 | 2,83 | 3,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 918,80 | 129,86 | 427,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 345,58 | -85,87 | 229,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,83 | 3,08 | 8,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,50 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,13 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,21 | 235,25 | 74,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,37 | 142,68 | 57,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,27 | 96,48 | 30,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,92 | 540,56 | 198,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 143,30 | 157,66 | 140,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,26 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 0,87 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,19 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,25 | 1,82 | 2,47 |