DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,97 | 1,51 | 5,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,67 | 2,29 | 1,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,21 | 0,86 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,98 | 3,16 | 3,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 344,20 | 206,20 | 918,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 951,88 | -40,09 | 345,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,54 | 3,98 | 5,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,33 | 2,50 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 79,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 102,89 | 166,04 | 47,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,99 | 138,95 | 10,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,45 | 54,79 | 21,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 194,17 | 357,34 | 86,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 125,67 | 137,46 | 143,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,21 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,69 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,18 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,98 | 2,15 | 2,25 |