DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2.73 | -1.74 | -6.23 | -13.83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13.33 | -7.77 | -23.07 | -61.13 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.10 | 0.12 | 0.09 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.30 | 2.34 | 2.32 | 2.51 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 17.37 | 18.38 | 20.60 | 15.03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.87 | 5.81 | 12.11 | -27.06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44.84 | 44.75 | 39.82 | 50.04 |
Tỷ lệ EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.12 | 100.25 | 100.07 | 100.14 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,194.87 | 892.87 | 799.91 | 1,123.39 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 655.31 | 619.90 | 529.32 | 931.12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 446.66 | 436.69 | 372.61 | 649.14 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,231.57 | 1,956.40 | 1,594.33 | 1,963.43 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -4.04 | -12.28 | -11.70 | -20.68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.96 | 0.89 | 0.88 | 0.80 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.79 | 0.72 | 0.72 | 0.63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.46 | 0.49 | 0.49 | 0.52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.33 | 1.37 | 1.35 | 1.55 |