単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102,957 106,194 98,507 90,000 80,847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,597 15,577 14,657 7,256 2,978
1. Tiền 5,097 5,977 7,135 6,256 2,978
2. Các khoản tương đương tiền 1,500 9,600 7,522 1,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000 14,600 20,600 20,600 14,600
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,935 56,861 44,957 45,155 46,257
1. Phải thu khách hàng 27,004 26,201 14,174 14,171 15,480
2. Trả trước cho người bán 3,215 3,271 3,151 3,149 3,210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 6,711 6,711 6,711 6,711 6,711
4. Các khoản phải thu khác 21,005 20,678 20,920 21,123 20,855
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 17,217 17,203 17,244 16,485 16,501
1. Hàng tồn kho 17,217 17,203 17,244 16,485 16,501
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,209 1,954 1,049 504 511
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 330 334 304 293 291
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,867 1,312 697 154 154
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 308 48 57 65
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 88,395 88,798 94,120 86,994 86,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 13 13 13 13 57
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 13 13 13 13 57
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,309 4,851 4,650 4,344 3,930
1. Tài sản cố định hữu hình 5,204 4,791 4,457 4,124 3,790
- Nguyên giá 15,906 15,906 15,906 15,906 15,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,702 -11,116 -11,449 -11,783 -12,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 104 60 192 220 139
- Nguyên giá 431 431 596 695 695
- Giá trị hao mòn lũy kế -326 -371 -403 -475 -556
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 17,261 16,636 16,010 15,384 14,758
- Nguyên giá 18,393 18,393 18,393 18,393 18,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,132 -1,758 -2,384 -3,010 -3,636
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 6,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,085 8,517 8,579 8,351 8,237
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,051 8,484 8,549 8,322 8,209
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 34 33 31 29 28
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,353 194,993 192,627 176,994 166,870
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 107,903 112,437 112,646 102,880 102,683
I. Nợ ngắn hạn 106,096 110,239 110,787 101,697 101,527
1. Vay và nợ ngắn 698 698 698 698 698
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,683 11,725 12,148 11,605 11,504
4. Người mua trả tiền trước 258 395 137 55 19
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,753 5,640 5,440 5,478 6,172
6. Phải trả người lao động 867 471 705 659 767
7. Chi phí phải trả 40,461 40,209 40,539 41,880 40,440
8. Phải trả nội bộ 16,017 13,807 13,807 13,810 13,820
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24,705 36,434 36,847 27,290 27,986
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,808 2,198 1,859 1,183 1,156
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,133 1,322 816 857 902
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 83,449 82,556 79,981 74,113 64,187
I. Vốn chủ sở hữu 87,036 83,862 81,297 75,415 65,489
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52,320 52,320 52,320 52,320 52,320
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 27,023 27,023 27,383 27,384 27,384
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,757 3,585 661 -5,220 -15,146
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -3,587 -1,306 -1,315 -1,302 -1,302
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,654 860 467 222 121
2. Nguồn kinh phí -3,587 -1,306 -1,315 -1,302 -1,302
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 936 934 933 931 930
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,353 194,993 192,627 176,994 166,870