I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,208
|
-2,313
|
-1,425
|
-4,751
|
-9,175
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-30,832
|
75
|
-693
|
-831
|
175
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,116
|
1,084
|
992
|
1,031
|
1,040
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-31,948
|
-1,009
|
-1,685
|
-1,863
|
-866
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6,624
|
-2,238
|
-2,118
|
-5,582
|
-9,000
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
37,301
|
1,732
|
13,175
|
1,217
|
-969
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,763
|
-41
|
-128
|
725
|
-155
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,738
|
10,541
|
-570
|
-10,633
|
-799
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,093
|
-1,438
|
-35
|
238
|
114
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15
|
-4,299
|
-1
|
-2
|
-17
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-98
|
-287
|
-360
|
-246
|
-102
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,317
|
3,970
|
9,962
|
-14,283
|
-10,928
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-290
|
|
-165
|
-100
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
5
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-1,600
|
-18,000
|
-11,600
|
-7,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,500
|
6,000
|
6,000
|
17,600
|
13,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
617
|
605
|
1,290
|
982
|
650
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,828
|
5,010
|
-10,875
|
6,882
|
6,650
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
|
-7
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2
|
|
-7
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
509
|
8,980
|
-919
|
-7,401
|
-4,278
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,088
|
6,597
|
15,577
|
14,657
|
7,256
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,597
|
15,577
|
14,657
|
7,256
|
2,978
|