Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,954
|
17,369
|
18,378
|
20,604
|
15,029
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
15,954
|
17,369
|
18,378
|
20,604
|
15,029
|
Giá vốn hàng bán
|
11,313
|
9,582
|
10,153
|
12,399
|
7,509
|
Lợi nhuận gộp
|
4,641
|
7,788
|
8,225
|
8,205
|
7,521
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,594
|
1,005
|
1,685
|
1,863
|
867
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,374
|
11,131
|
11,339
|
14,823
|
17,531
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,138
|
-2,339
|
-1,429
|
-4,755
|
-9,144
|
Thu nhập khác
|
36,501
|
25
|
4
|
4
|
4
|
Chi phí khác
|
6,154
|
0
|
|
0
|
35
|
Lợi nhuận khác
|
30,346
|
25
|
4
|
4
|
-31
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,208
|
-2,313
|
-1,425
|
-4,751
|
-9,175
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,251
|
1
|
2
|
2
|
11
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,253
|
3
|
4
|
3
|
13
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,955
|
-2,316
|
-1,429
|
-4,754
|
-9,187
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-2
|
-1
|
-1
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,956
|
-2,314
|
-1,427
|
-4,753
|
-9,186
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|