DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,22 | 0,58 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,44 | 10,71 | 0,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 2,13 | 2,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 171,51 | 124,55 | 165,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 101,00 | -27,38 | 32,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,18 | 46,02 | 38,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 46,54 | 26,40 | 13,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,24 | 58,84 | 32,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,91 | 68,91 | 10,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 505,01 | 682,77 | 512,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.430,94 | 1.939,68 | 1.280,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 272,23 | 345,83 | 199,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.377,67 | 1.718,42 | 1.283,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 329,35 | 247,58 | 178,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,12 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,46 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,52 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,14 | 1,14 |