DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,03 | 0,59 | 2,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,47 | 13,80 | 72,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 2,12 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 165,05 | 98,97 | 80,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,51 | -40,04 | -18,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,81 | 36,86 | 13,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,71 | 28,33 | 109,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,91 | 58,92 | 77,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 10,47 | 82,63 | 85,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 512,81 | 815,78 | 994,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.280,03 | 2.151,85 | 1.959,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 199,79 | 311,68 | 309,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.283,02 | 2.118,70 | 2.642,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 178,00 | 100,65 | 118,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,05 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,41 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,53 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,14 | 1,13 | 1,08 |