DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,05 | -0,01 | 5,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19,38 | -0,06 | 3,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,16 | 0,85 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,18 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,92 | 2,37 | 18,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,93 | 23,32 | 661,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,49 | 37,34 | 11,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,84 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,91 | 57,83 | 20,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 477,75 | 380,23 | 35,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,42 | 99,93 | 38,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 612,56 | 523,97 | 104,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,45 | 11,41 | 12,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,96 | 6,24 | 2,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,36 | 3,90 | 1,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,18 | 0,64 |