DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,36 | -0,76 | 1,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,84 | -5,80 | 5,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,85 | 0,11 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,16 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,03 | 1,70 | 2,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 661,68 | -90,57 | 70,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,75 | 48,20 | 37,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,84 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,58 | 76,93 | 55,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,92 | 591,48 | 319,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,86 | 136,58 | 97,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 104,54 | 780,09 | 467,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,35 | 12,46 | 12,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,49 | 6,98 | 6,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 4,74 | 4,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,16 | 0,19 |