DUPONT
| Đơn vị | 2018 | 2020 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,44 | |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | ||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | ||
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 18,06 | 2,62 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2018 | 2020 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | ||
| Tăng trưởng doanh thu | % | ||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | ||
| Tỷ lệ EBIT | % | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 13,45 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2018 | 2020 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | ||
| Thời gian tồn kho | Ngày | ||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | ||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2018 | 2020 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -14,97 | -11,79 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,12 | 0,53 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,06 | 0,25 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,67 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 17,06 | 1,62 |