DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,48 | 0,88 | -0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -66,18 | 13,78 | -2,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,24 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,85 | 13,27 | 10,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,70 | -4,21 | -23,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,78 | 20,00 | 4,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | -63,96 | 15,39 | -0,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 103,47 | 89,52 | 506,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,16 | 195,43 | 360,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,90 | 3,65 | 3,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,97 | 16,31 | 5,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 803,87 | 891,80 | 1.177,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 82,12 | 88,54 | 90,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,06 | 3,15 | 3,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,04 | 3,13 | 3,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,50 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,24 |