DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 34,96 | -4,48 | 0,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 498,32 | -66,18 | 13,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,24 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,01 | 13,85 | 13,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,97 | -7,70 | -4,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,33 | 22,78 | 20,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 513,18 | -63,96 | 15,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,38 | 103,47 | 89,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,71 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 127,00 | 147,16 | 195,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,57 | 3,90 | 3,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,47 | 9,97 | 16,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 927,18 | 803,87 | 891,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 99,29 | 82,12 | 88,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,87 | 3,06 | 3,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,85 | 3,04 | 3,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,52 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,24 | 0,24 |