TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60,264
|
66,089
|
63,629
|
64,319
|
126,980
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,952
|
38,276
|
42,878
|
42,639
|
53,984
|
1. Tiền
|
34,902
|
34,876
|
36,378
|
42,639
|
40,484
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,050
|
3,400
|
6,500
|
0
|
13,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
803
|
0
|
0
|
0
|
45,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,708
|
27,366
|
17,649
|
18,769
|
27,288
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,556
|
442
|
1,146
|
2,002
|
4,532
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,090
|
10,580
|
693
|
219
|
92
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,657
|
4,389
|
4,421
|
4,946
|
3,930
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,095
|
-305
|
-311
|
-299
|
-299
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
486
|
195
|
293
|
329
|
410
|
1. Hàng tồn kho
|
486
|
195
|
293
|
329
|
410
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
314
|
252
|
2,808
|
2,582
|
298
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
235
|
228
|
209
|
242
|
298
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
79
|
18
|
2,599
|
2,340
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
165,345
|
134,218
|
149,493
|
147,683
|
129,143
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,449
|
4,949
|
4,949
|
4,949
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,449
|
4,949
|
4,949
|
4,949
|
4,949
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4,949
|
II. Tài sản cố định
|
38,787
|
25,144
|
46,952
|
42,783
|
38,963
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,786
|
24,145
|
45,953
|
41,784
|
37,964
|
- Nguyên giá
|
107,996
|
81,470
|
109,439
|
109,582
|
109,871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70,209
|
-57,324
|
-63,486
|
-67,798
|
-71,907
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,001
|
999
|
999
|
999
|
999
|
- Nguyên giá
|
1,308
|
1,308
|
1,308
|
1,308
|
1,308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-307
|
-309
|
-309
|
-309
|
-309
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
111,238
|
94,050
|
91,660
|
93,130
|
84,508
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
111,238
|
118,423
|
118,423
|
118,423
|
112,184
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-24,374
|
-26,764
|
-25,294
|
-27,676
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,883
|
2,013
|
5,932
|
6,821
|
5,672
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,883
|
2,013
|
5,932
|
6,821
|
5,672
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
225,608
|
200,307
|
213,121
|
212,001
|
256,123
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
43,826
|
53,629
|
72,424
|
70,302
|
49,792
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,212
|
43,244
|
50,371
|
49,631
|
40,400
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,332
|
8,866
|
11,167
|
11,413
|
2,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,731
|
232
|
1,615
|
935
|
1,046
|
4. Người mua trả tiền trước
|
477
|
104
|
309
|
348
|
286
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
305
|
20
|
187
|
326
|
903
|
6. Phải trả người lao động
|
2,372
|
1,227
|
2,718
|
3,053
|
2,879
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
1,311
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,994
|
32,796
|
33,063
|
33,556
|
33,286
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,614
|
10,385
|
22,053
|
20,671
|
9,392
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,614
|
10,385
|
22,053
|
20,671
|
9,392
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
181,782
|
146,677
|
140,697
|
141,699
|
206,331
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
181,782
|
146,677
|
140,697
|
141,699
|
206,331
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
47,224
|
47,224
|
47,224
|
47,224
|
47,224
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-65,441
|
-100,546
|
-106,526
|
-105,525
|
-40,892
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
225,608
|
200,307
|
213,121
|
212,001
|
256,123
|