単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,972 8,961 36,644 51,056 57,444
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 28,972 8,961 36,644 51,056 57,444
Giá vốn hàng bán 32,700 14,611 31,338 36,287 44,002
Lợi nhuận gộp -3,729 -5,650 5,306 14,769 13,442
Doanh thu hoạt động tài chính 1,479 1,130 1,112 1,712 80,534
Chi phí tài chính 215 16,117 4,227 1,611 5,875
Trong đó: Chi phí lãi vay 215 37 644 7,426 1,758
Chi phí bán hàng 1,034 525 928 1,035 1,341
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,195 8,732 10,567 12,896 20,833
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -31,861 -29,894 -9,304 940 65,927
Thu nhập khác 768 18 21 59 31
Chi phí khác 11,271 1,345 7 0 0
Lợi nhuận khác -10,502 -1,327 13 59 31
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -14,167 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -42,364 -31,221 -9,290 999 65,958
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 1,750
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 1,750
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -42,364 -31,221 -9,290 999 64,208
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -42,364 -31,221 -9,290 999 64,208
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)