Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,118
|
15,467
|
15,007
|
13,852
|
13,269
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
13,118
|
15,467
|
15,007
|
13,852
|
13,269
|
Giá vốn hàng bán
|
10,159
|
11,789
|
11,357
|
10,697
|
10,615
|
Lợi nhuận gộp
|
2,958
|
3,678
|
3,651
|
3,155
|
2,654
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,517
|
551
|
77,834
|
631
|
959
|
Chi phí tài chính
|
-203
|
3,803
|
909
|
2,546
|
-1,542
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
492
|
478
|
480
|
307
|
214
|
Chi phí bán hàng
|
326
|
316
|
342
|
357
|
362
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,321
|
3,734
|
3,719
|
10,059
|
2,971
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,031
|
-3,624
|
76,516
|
-9,175
|
1,822
|
Thu nhập khác
|
3
|
1
|
19
|
9
|
6
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
1
|
19
|
9
|
6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,033
|
-3,623
|
76,534
|
-9,167
|
1,828
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
1,750
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
1,750
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,033
|
-3,623
|
74,784
|
-9,167
|
1,828
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,033
|
-3,623
|
74,784
|
-9,167
|
1,828
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|