単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,118 15,467 15,007 13,852 13,269
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 13,118 15,467 15,007 13,852 13,269
Giá vốn hàng bán 10,159 11,789 11,357 10,697 10,615
Lợi nhuận gộp 2,958 3,678 3,651 3,155 2,654
Doanh thu hoạt động tài chính 1,517 551 77,834 631 959
Chi phí tài chính -203 3,803 909 2,546 -1,542
Trong đó: Chi phí lãi vay 492 478 480 307 214
Chi phí bán hàng 326 316 342 357 362
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,321 3,734 3,719 10,059 2,971
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,031 -3,624 76,516 -9,175 1,822
Thu nhập khác 3 1 19 9 6
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 3 1 19 9 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,033 -3,623 76,534 -9,167 1,828
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,750
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,750
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,033 -3,623 74,784 -9,167 1,828
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,033 -3,623 74,784 -9,167 1,828
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)