単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 152,487 122,031 129,677 131,353 129,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,689 53,984 55,500 65,430 66,941
1. Tiền 37,189 40,484 40,000 37,930 42,441
2. Các khoản tương đương tiền 48,500 13,500 15,500 27,500 24,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000 45,000 45,000 43,000 10,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,887 22,340 28,417 40,270 51,920
1. Phải thu khách hàng 2,955 4,532 4,848 4,572 5,799
2. Trả trước cho người bán 368 92 404 12,001 22,416
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,828 3,930 4,150 4,683 4,689
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -299 -5,248 -299 -299 -299
IV. Tổng hàng tồn kho 401 410 380 294 318
1. Hàng tồn kho 401 410 380 294 318
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 510 298 380 358 520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 510 298 380 358 520
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 135,671 132,001 129,012 126,923 123,843
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,949 4,949 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,949 4,949 4,949 4,949 4,949
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -4,949 -4,949 -4,949
II. Tài sản cố định 40,079 38,963 37,964 37,083 36,104
1. Tài sản cố định hữu hình 39,080 37,964 36,965 36,084 35,105
- Nguyên giá 110,162 109,871 109,991 103,722 103,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,081 -71,907 -73,025 -67,638 -68,758
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 999 999 999 999 999
- Nguyên giá 1,308 1,308 1,308 1,308 1,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -309 -309 -309 -309 -309
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84,655 82,416 86,263 84,551 82,703
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 112,184 112,184 112,184 112,184 112,184
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -27,529 -29,768 -25,921 -27,633 -29,481
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,988 5,672 4,784 4,407 4,126
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,988 5,672 4,784 4,407 4,126
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 288,157 254,031 258,689 258,276 253,543
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74,264 49,305 50,529 50,378 50,335
I. Nợ ngắn hạn 53,193 39,913 41,138 40,986 40,943
1. Vay và nợ ngắn 9,798 2,000 1,500 1,107 500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,289 1,046 1,698 556 916
4. Người mua trả tiền trước 425 286 595 245 333
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,576 456 2,115 3,622 3,312
6. Phải trả người lao động 3,076 2,839 2,209 2,472 2,832
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 36,029 33,286 33,021 32,983 33,051
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21,071 9,392 9,392 9,392 9,392
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 21,071 9,392 9,392 9,392 9,392
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 213,893 204,726 208,159 207,898 203,208
I. Vốn chủ sở hữu 213,893 204,726 208,159 207,898 203,208
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,224 47,224 47,224 47,224 47,224
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,330 -42,497 -39,064 -39,325 -44,015
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 288,157 254,031 258,689 258,276 253,543